Có 1 kết quả:

法郎 fǎ láng ㄈㄚˇ ㄌㄤˊ

1/1

fǎ láng ㄈㄚˇ ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) franc
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0